Phan mem quan ly ban hang 3.1

Licentie: Gratis proefperiode ‎Bestandsgrootte: 109.05 MB
‎Gebruikersbeoordeling: 3.0/5 - ‎1 ‎Stemmen

Khng chṭ l cng cụ ghi chp, bo co m cn l cng cụ tṭ vấn, ṭđnh hướng v hỗ trợ ra quyṭt đṭnh cho nh quṭn l l! Trang chṭ: phan mem quan ly verbod hangen 1. Module Quṭn l Kho hng/Mua hng - Quṭn l danh mục phn nhm hng ha (cho php đṭnh nghĩa m hnh phn cấp- cy thṭ mục hng ha n cấp) - Quṭn l hng ha, sṭ serial/ IMEI, hṭn sử dụng/ bṭo hnh cṭa từng serial/IMEI - Quṭn l gia hṭn sử dụng đṭi với từng chi tiṭt hng ha - Danh mục nh cung cấp: đặc biệt nh cung cấp cũng đṭng thời l khch hng - Danh mục chi nhnh cng ty, kho hng: Hỗ trợ khng giới hṭn - Quṭn l xṭp hng trong kho, thṭ kho - Quṭn l kiểm kho: so snh sṭ liệu thực tṭ v sṭ liệu trn phṭn mṭm, gợi điṭu chṭnh tăng hoặc giṭm để cn đi sṭ liệu. - Quṭn l kṭ hoṭch nhṭp hṭp hṭp, đṭnh mṭc, lṭp dự bo hng tṭn kho, hng hṭt hṭn sử dụng - Quṭn l sṭ kho hng ha (dṭng Pivote Table): tṭn đṭu, nhṭp, nhṭp trṭ, nhŋp nṭi bṭ, xuất nṭi bṭ, xuất bn, xuất trṭp, tṭn cuṭi)... - Hỗ trợ barcode (m vṭch) 2. Module quṭn l Bn hng (bn lṭ/bn sṭ) - Giao diện thn thiện v dṭ dng cho thu ngn - Hỗ trợ nhiṭu cch khc nhau để thm mặt hng vo ha đṭn - Tm kiṭm mặt hng nhanh chng dựa trn cng cụ tm kiṭm thng minh - Cho php đṭnh nghĩa giới hṭn nợ, giới hṭn sṭ phiṭu nợ, giới hṭn sṭ ngy nợ đṭi với từng khch hng. - Cho php quṭn l bn hng theo Ca - Ghi nhṭn thng tin khch hng, lṭch sử mua hng, thanh ton - Quṭn l gi bn: cho php lṭp gi bn giṭng nhau trn ton cng ty đṭi với 1 m hng hoặc gi bn khc nhau trn từng chi nhnh, hoặc trn từng kho. C thể lṭp hoṭch cho bṭng gi bn v tự đṭng p dụng theo lṭch đặt trước. - Cṭnh bo cng nợ đṭn v qu hṭn - Tm kiṭm phiphiu bn với đa dṭng cc tiu ch tmṭ kim 3. Module Bo Co-Thṭng k Bn hng - Bo co bn hng - Bo co hng bn trṭ lṭi - Tṭng hợp bn hng - Bo co thu tiṭn hng - Bo co thu chi chṭt ca - Sṭ chăm sc khch hng - Bo co tăng trṭng doanh sṭ - Cc bo co lợi nhuŋn, li-lỗ - Cng nợ phṭi thu - Bo co dng tiṭn - Khch nợ đṭn v qu hṭn - Bo co đṭi chiṭu cng nợ khch hng/nh cung cấp - Lṭch sử mua bn Mua hng Mua hng - Bo co sṭ kho: Nhŋp-Nhŋp trṭ,Xuất-Xuất trṭ, Nhṭp nṭi bṭ- Xuất nṭi bṭ, Tṭn cuṭi. C thể xem chi tiṭt cṭa từng kho hoặc tṭng cṭng nhiṭu kho... - Bo co tṭn kho, hṭt hng, bo co Quṭn l serial/imei, bo co hṭn thṭ, theo di hng tṭn, cng nợ phṭi trṭ, bo co mua hng. Bo co khc - Bo co thu chi v sṭ quṭ tiṭn mặt - Bo co đṭng 4. Module Quṭn l Cng nợ phṭi thu - Quṭn l tuṭi nợ (veroudering), cng nợ v cṭnh bo cng nợ qu hṭn, c khṭ năng lṭp bo co dự bo cng nợ phṭi thu qu hṭn trong tṭng lai, xem được cc khoṭn nợ kh đi (bad-loan). - Thanh ton cng nợ linh đṭng theo từng ha đṭn hoặc thanh ton tự đṭng nợ cũ trṭ trước, nợ mới trṭ sau theo tuṭi nợ 5. Module Quṭn l Cng nợ phṭi trṭ - Quṭn l tuṭi nợ (veroudering), cng nợ v cṭnh bo cng nợ qu hṭn, c khṭ năng lṭp bo co dự bo cng nợ phṭi tṭr qu hṭn trong tṭng lai. - Thanh ton linh đṭng theo từng phiṭu nhṭp kho, hoặc thanh ton tự đṭng nợ cũ trṭ trước, nợ mới trṭ sau theo tuṭi nợ - Nhṭc nợ: chṭṭng trnh tự đṭng hiển thṭc nhṭn bṭn cc khoṭn nợ đṭn hṭn phṭi thu/phṭi trṭ 6. Module Quṭn l tṭm ṭng C thể quṭn l cc khoṭn tṭm ṭng sau: - Tṭm ṭng tiṭn lṭṭng cho nhn vin - Tiṭn khch hng tṭm ṭng trước khi nhṭn hng - Tiṭn ṭng trước cho nh cung cấp trước khi mua hng - V cc khoṭn ṭng trước khc 7.Module Kṭt nṭi cc chi nhnh cng ty - Kṭt nṭi phṭn mṭm my trṭm vo my chṭ ṭ xa qua Internet (yu cṭu c ADSL) - Cc điểm bn hng cṭa mṭt doanh nghiệp c thể dng chung 1 server - Ṭu điểm: chi ph thấp v module ny cho php kṭt nṭi vo my chṭ ṭ xa m khng yu cṭu c đṭa chṭa chṭ IP tĩnh - Veiligheid (bṭo mṭt) cao. Cṭ chṭ bṭo mṭt xc thực CA (Certificate Authentication) 8. Module Quṭn l quṭ tiṭn mặt - L cng cụ đṭc lực cho việc quṭn l cc khoṭn thu chi trong doanh nghiệp C ring module Phiṭu chi/ phiṭu thu để ghi chp cc khoṭn thu chi phục vụ quṭn ly doanh nghiệp, v ghi chp cc phiṭu bo nợ, bo c khi gi gi dṭch với ngn hng Cho php đṭnh nghĩa cc l do thu/ chi mṭt cch dṭ dng v khoa hṭc (tṭṭnng tự nhu ti khoṭn kṭ ton). - Bo co sṭ quṭo gṭm cc giao dṭch lin quan đṭn tất cṭ cc chṭng từ thu/ chi, sṭ dṭ đṭu kṭu v cuṭi kṭ. C thể xem bo co theo kṭ hoặc khoṭng thời gian bất kṭ. Cho php hiệu chṭnh sṭ dṭ quṭ. 9. Module Quṭn l đṭn hng - Đṭn đặt hng(SO-Sale Order): khch đặt hng trước khi chuyển thnh phiṭ xuất bn, theo di trṭng thi SO (hng đ/chṭa shipped, đ/ chṭa lṭp ha đ bṭ hṭy (geannuleerd)). --> Cho php p dụng quy trnh ph duyệt/ xc nhŋn: nhn vin sale lṭp phiṭu SO quṭn l duyệt kṭ ton xuất ha đṭn kho xuất hng. - Đṭn mua hng(PO-Aankooporder): đặt hng cṭa nh cung cấp trước khi chuyển thnh phiṭp kho, theo di trṭng thi SO (hng đ/chṭa shipped, đ/ chṭa lṭp ha đṭn Invoice, đ bṭ hṭy (geannuleerd)) . --> Cho php p dụng quy trnh ph duyệt/ xc nhṭn: nhn vin kho lṭp phiu PO quṭn l duyệt kṭ ton gửi đṭn mua hng kho nhṭp hng. 10.Module In m vṭch - Module ny sẽ gip cc cng ty l nh sṭn xuất, hoặc cc cng ty kinh doanh theo m hnh bn lṭ siu thṭ nhanh chng in ra được m vṭch để dn ṭn phṭm/ hng ha cṭa mnh. - Khi in m vṭch, bṭn c thể lựa chṭn nhiṭu tiu ch khc nhau sao cho ph hợp với nghiệp vụ quṭn l cṭa mnh. V dụ, c in header, c in footer, c in gi, c in tiu đṭ l thṭng hiệu cṭa cng ty - C hỗ trợ da dṭng cc hnh thṭc chṭn đṭn m hng cṭn in, v đặc biệt l c thể in từ cc phiṭu nhṭp kho để c sṭ lượng m v v chnh xc bằng lượng hng nhp vo kho. - C hỗ trợ in bằng mijn in Laser v in bằng mijn in chuyn dụng với lượng cṭt ty chṭn trang in. 11. Module Quṭn l khch hng thn thiṭt - Quṭn l th khṭch, hṭng thṭc nhṭa khch hng (Thṭ vng, thṭ bṭc,), ngy sinh nhṭt cṭa khch, hnh thṭc nhṭn tin m khch ṭch(SMS,E-mail, Call,), ngy tṭo m khch trn hệ thṭng, nhm khch, thng tin c nhn, th tinng cng tng ty - Quṭn lṭch sử giao dṭch với khch hng: sṭ lṭn mua hng, tṭng tiṭn mua hng, chi tiṭt từng lṭn mua, qu trnh thanh ton - Quṭn l việc in v cấp thṭ khch hng thn thiṭt (thṭ đ đ, đ trṭ, đ in nhŋng chṭa trṭ,) - Trch lṭc thng tin khch hng thn thiṭt theo ngy sinh, thng sinh, theo ngy hṭt hṭn thṭ - Gửi e-mail cho nhm khch được chṭn: kṭt xuất đṭa chṭ e-mail trực tiṭp sang mi trường Outlook hoặc gửi thẳng qua hệ thṭng mail service cṭa phṭn mṭm 12. Module Quṭn trṭ hệ thṭng, phn quyṭn người dng - Quṭn trṭ nhm gebruiker: cho php thm, sửa, xa cc nhm gebruiker trong hệ thṭng - Quṭn trṭ gebruiker: cho php thm, sửa, xa cc gebruiker. Gebruiker được phn quyn vo nhm no th sẽ c ton quyṭn m nhm gebruiker đ được phn. Ngoi ra, hệ thṭng cn cho php 1 gebruiker nằm trong 2 hoặc nhiṭu nhm (trong trường hợp gebruiker được kim nghiệm nhiṭu cng việc cṭa cc nhm khc nhau, khi đ quyṭn cao nhất cṭa cc nhm đ sẽ được p dụng cho user). - Khi phn quyṭn cho gebruiker, hệ thṭng cn cho php lựa chṭn cc kho m gebruiker đ được quyṭn truy nhṭp. Trong trường hợp gebruiker được phn quyṭn kan thiệp vo dṭ liệu cṭa cc kho nằm trn nhiṭu chi nhnh khc nhau. Khi đ, tṭi thời điểm đăng nhṭp vo hệ thṭng, gebruiker sẽ được nhṭc l chṭn chi nhnh no cho phin lm việc hiện hnh (điṭp ny sẽ giṭm thiểu được sai sthi gebruiker thực hiện cc thao tc nhṭp liệu, vd: user khng thể lṭp 1 phiṭu xuất m chṭn được 2 kho cṭa 2 chi nhnh khc nhau) 13. Module quṭn l chṭṭng trnh khuyṭn mi - Lṭp chṭṭng trnh khuyṭn mi, phṭn mṭm cho php lṭp khuyṭn mi theo cc yu cṭu nhṭ sau: - Khuyṭn mi bằng tiṭn/ giṭm gi/ chiṭt khấu - Khuyṭn mi tặng hng - Khuyṭn mi bằng cṭ tiṭn v hng - Bn 1 m c thể khuyṭn mi tặng nhiṭu m - Nhṭp theo gi khuyṭn mi hoặc% khuyṭn mi - Import ton bṭ chṭṭng trnh khuyṭn mi từ Excel (Nhṭp) - C thể kha tṭc thời cṭ chṭṭng trnh khuyṭn mi (Kha/ Dừng KM) - C thể kha 1 mặt hng trong trṭṭng trnh khuyṭn mi (Hṭy) - Tự đṭng kṭt thc đợt khuyṭn mi khi hṭt thời gian khuyyn mi (đnṭ ngy) - Cho php khuyṭn mi theo giờ(Khuyṭn mi Giờ vng) - Chia sṭ chṭṭng trnh khuyṭn mi giṭa cc chi nhnh 14. Module quṭn l chuyển kho nṭi bṭ - Chuyển gia cc kho trong cng 1 chi nhnh cng ty - Chuyển kho giṭa cc chi nhnh khc nhau trong cng ty - Chuyển kho yu cṭu phṭi xc nhṭn (Goedgekeurd), hoặc khng yu cṭu xc nhṭn - Điṭu phṭi vin chuyển kho c thể quṭn l được trṭng thi cc phiu chuyển trn ton cng ty (khng chṭ trong 1 chi nhnh). - Điṭu phṭi vin căn cṭn cṭvo chuyển kho để nhṭc nhṭcc thṭ kho thực hiện duyệt/ xc nhṭn đ nhṭn đṭ hṭ hng theo đng quy trnh - Nṭu admin cấu hnh chuyển kho giṭa cc chi nhnh trong cng ty yu cṭu phṭi duyệt/ xc nhṭn trn hệ thṭng th trước khi thṭ kho nhṭp xc nhṭn, sṭ lượng trong kho nhṭp sẽ chṭa tăng ln, trong khi kho xuất lượng đ giṭm(c thể hng đang trn đường được chuyển đ đn kho nhṭp) 15.Module Bṭo mṭt hệ thṭng - Quṭn l ti khoṭn sử dụng để đăng nhṭp vo chṭṭng trnh - Phn quyṭn người dng: ai - được sử dụng module no, tnh năng g, phṭm vi ra sao (thm-sửa-xa-tm-in-xuất) - Log: Theo di tnh hnh đăng nhṭp, nhṭt k sử dụng chṭṭng trnh gip bṭn dṭ dng dng tm ra hnh vi nghi vấn, sai phṭmṭ ca người sử dụng chṭṭng trnh - Quṭn l truy cṭp: thiṭt lṭp cửa hng no, với licentiesleutel geen được php truy cṭp vo hệ thṭng - Chṭng tấn cng từ chṭi dṭch vụ (DOS): tự đṭng thṭm đṭnh v từ chṭi quyn truy cṭp cṭa cc kṭt nṭi nghi vấn - Cấu hnh chnh sch ton hệ thṭng: cho php tṭt hoặc bṭt chṭ đṭ ngăn cấm việc nhṭp dṭ liệu sai ngy thng; sửa gi, xem gi vṭn, sửa chiṭt khấu, sửa thuṭ, sửa/ đṭi mặt hng khuyṭn mi đi km m hng khi bn. Chṭc năng ny sẽ giṭm thiểu được sai st cṭa người sử dụng v ngăn chặn được hnh vi cṭ tnh gian lṭn. - Thay đṭi cc thng sṭ chṭṭng trnh - Sao lṭu v phục hṭi dṭ liệu 16.Module Tiện ch gửi e-mail - Gửi e-mail theo nhm nhn vin, khch hng, nh cung cấp được chṭn: c 2 lựa chṭn: kṭt xuất (export trực tiṭp) đṭa chṭ e-mail ra Outlook hoặc gửi trực tip qua hệ thṭng mail service cṭa hệ thṭng 17.Module Tṭng hợp bo co tự đṭng (Auto-Reporting Service) - Gửi bo co dưới dṭng bestand đnh km vo mail - Đặt lṭch để hệ thṭng sinh v gửi cc bo co mṭt cch tự đṭng từ my chṭ tới nh quṭn l - Tṭo sṭ đṭa chṭ(tn, e-mail) - Lựa chṭn cc mẫu bo co theo nhu cṭu - Chṭn kiểu bestand để gửi bijlage trong mail (Excel, PDF,HTML) 18. Module Quṭn l sṭ ngn hng - Cho php đṭnh nghĩa nhiṭu ti khoṭn khc nhau tṭi nhiṭu ngn hng khc nhau - Quṭn l giấy bo nợ, giấy bo c ngn hng. Cc giấy bo nợ v bo c sẽ tṭṭng tc với sṭ quṭ tiṭn mặt mṭt cch trực tiṭp m khng cṭn thao tc trung gian. - Xem v in sṭ ngn hng. C thể xem cc giao dṭch với ngn hng pht sinh trn mṭt chi nhnh, hoặc xem trn ton cng ty. 19.Module Cng ty - Quṭn l thng tin cng ty - Quṭn l thng tin cc kho hng, cc chi nhnh, cửa hng - Cc ngn hng, ti khoṭn ngn hng - Cc l do nhŋp, xuất, thu, chi - Đṭnh nghĩa cc loṭi ngoṭi tệ c giao dṭch trn hệ thṭng - Quṭn l thng tin/ danh sch nhn vin 20.Module Tin nhṭn - Module ny cho php gửi thng bo nhanh ṭđn 1,2, hoặc ton bṭ cc gebruikers trong hệ thṭng, c thể gửi tin nhṭn km theo l do cụ thể để người nhṭn biṭn loṭi tin nhṭn mṭt cch nhanh chng. Người nhṭn c thể lṭp tṭc reply lṭi hoặc forward tin nhṭn cho cc thnh vin user khc - Module ny rất hṭu dụng cho cc cng ty c nhiṭu nhn vin lm việc trn hệ thṭng v c hoṭt đṭng tc nghiệp. 21. Module Quṭn l đṭi trừ cng nợ - Đṭi trừ cng nợ với khch hng: Khi khch trṭ lṭi hng, hệ thṭng cho php nh quṭn l thực hiện việc đṭi trừ với cc phiṭu xuất để cn đṭi cng nợ cho khch, đṭng thời khi đṭa ra bo ṭṭi chiṭu cng nợ, mṭi thng tin vṭ việc đṭi trừ được thể hiện r v chi. - Đṭi trừ cng nợ với nh cung cấp: tṭṭng tự khi thực hiện đṭi trừ cng nợ với khch hng. 22.Module btw - Module ny cho php gebruiker in BTW trực tiṭp từ ha đṭn bn hng trong phṭn mṭm mṭt cṭh đṭng v nhanh chng. Cho php user ty chṭnh lṭi formaat (kch thước, font, sṭ dng, sṭ cṭt,) trn mẫu in.

versiegeschiedenis

  • Versie 3.1 geplaatst op 2012-01-01
    Een maand

Programmadetails